Trang chủ > Dàn ngưng tụ là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động ra sao?
Dàn ngưng tụ là một bộ phận quan trọng và không thể thiếu trong mỗi hệ thống làm lạnh. Nó đóng vai trò làm mát và điều hòa không khí, đảm bảo hoạt động hiệu quả và ổn định của toàn bộ hệ thống.
Dưới đây, KSP Việt Nam sẽ bật mí chi tiết hơn về nguyên lý, cấu tạo, cũng như vai trò quan trọng của nó trong hệ thống lạnh công nghiệp và tại sao nó lại được coi là trái tim của toàn bộ hệ thống.
Dàn ngưng tụ hay còn gọi là dàn tản nhiệt, được thiết kế để ngưng tụ chất lạnh từ thể khí sang thể lỏng. Nó đóng vai trò quan trọng trong chu trình lạnh bằng cách loại bỏ nhiệt lượng từ môi chất lạnh, cho phép nó đạt đến điểm ngưng tụ và trở lại trạng thái lỏng.
Sau khi hấp thụ nhiệt từ không gian cần làm lạnh, chất lạnh sẽ chuyển sang trạng thái khí nóng và được dẫn đến dàn ngưng tụ.
Tại đây, khí nóng đi qua các ống dẫn, nơi nó tiếp xúc và trao đổi nhiệt với bề mặt lạnh của ống thông qua quá trình dẫn nhiệt và đối lưu. Nhiệt độ của chất lạnh giảm dần khi nó giải phóng nhiệt lượng vào không khí hoặc nước làm mát, tùy thuộc vào loại dàn ngưng tụ được sử dụng.
Khi nhiệt độ giảm xuống đến điểm ngưng tụ, nó chuyển pha từ khí sang lỏng. Điểm ngưng tụ là nhiệt độ mà tại đó chất lạnh chuyển đổi pha từ khí sang lỏng dưới áp suất cố định. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ nhiệt lượng dư thừa mà còn làm giảm áp suất của chất lạnh.
Tiếp theo, chất lạnh dạng lỏng sẽ đi qua van giãn nở, nơi áp suất được giảm xuống, dẫn đến sự giảm nhiệt độ của chất lạnh và bắt đầu chu kỳ làm lạnh mới. Quá trình này lặp đi lặp lại, liên tục đảm bảo rằng không gian cần làm mát luôn ở nhiệt độ mong muốn.
Dàn ngưng tụ có cấu tạo gồm 4 thành phần chính như sau:
Ngoài ra, dàn ngưng tụ còn có thể tích hợp thêm cảm biến nhiệt độ, van điều khiển, bộ lọc không khí, và đồng hồ đo áp suất để theo dõi và điều chỉnh hoạt động một cách chính xác.
Thông số kỹ thuật | Mô tả | Dàn ngưng tụ gió | Dàn ngưng tụ nước |
Công suất | Khả năng làm lạnh của dàn ngưng tụ, được đo bằng kW hoặc BTU/h. | 10kW – 1000kW | 10kW – 1000kW |
Lưu lượng khí | Lưu lượng khí đi qua dàn ngưng tụ, được đo bằng m³/h hoặc CFM. | 1000 m³/h – 10000 m³/h | – |
Lưu lượng nước | Lưu lượng nước đi qua dàn ngưng tụ, được đo bằng m³/h hoặc GPM. | – | 1 m³/h – 100 m³/h |
Vật liệu | Vật liệu được sử dụng để chế tạo dàn ngưng tụ, ví dụ như đồng, nhôm, thép, v.v. | Thép, nhôm | Đồng, thép không gỉ |
Kích thước | Kích thước của dàn ngưng tụ, được đo bằng cm hoặc inch. | Tùy theo công suất | Tùy theo công suất |
Mức độ ồn | Mức độ ồn tạo ra bởi dàn ngưng tụ, được đo bằng dB(A). | 60 dB(A) – 75 dB(A) | 55 dB(A) – 65 dB(A) |
Áp suất làm việc | Áp suất tối đa mà dàn ngưng tụ có thể chịu được, được đo bằng bar hoặc psi. | 10 bar – 30 bar | 10 bar – 30 bar |
Nhiệt độ làm việc | Phạm vi nhiệt độ mà dàn ngưng tụ có thể hoạt động, được đo bằng °C hoặc °F. | -10°C – 50°C | 5°C – 40°C |
Cấp bảo vệ | Cấp bảo vệ IP của dàn ngưng tụ, cho biết khả năng chống bụi và nước của nó. | IP44 | IP54 |
Hệ thống này sử dụng nước tuần hoàn qua các ống để hấp thụ và trao đổi nhiệt với chất lạnh, rồi làm mát nước bằng không khí. Phù hợp trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp lớn, điều hòa trung tâm và ứng dụng thương mại quy mô lớn. Ưu điểm là hiệu suất làm mát cao và ít phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, nhưng cần hệ thống làm mát nước phụ trợ và tiêu thụ nhiều nước.
Hệ thống này dùng quạt thổi không khí qua các ống dẫn chứa chất lạnh, tăng cường trao đổi nhiệt và chuyển chất lạnh từ thể khí sang lỏng. Thích hợp dùng trong điều hòa không khí, tủ lạnh và thiết bị làm mát di động. Linh hoạt và tiết kiệm năng lượng, nhưng hiệu suất có thể giảm khi nhiệt độ môi trường tăng cao và quạt có thể gây tiếng ồn.
Sử dụng hơi nước để làm lạnh hiệu quả, chuyển chất lạnh từ khí sang lỏng, thích hợp cho hệ thống công nghiệp lớn cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Yêu cầu bảo trì phức tạp và tiêu thụ nước cao.
Cấu trúc tấm kim loại mỏng xếp chồng, tạo kênh cho môi chất lạnh và nước/không khí, mang lại hiệu suất cao trong không gian hạn chế. Đòi hỏi bảo trì kỹ thuật, giá thành cao và vận hành cẩn thận.
Sử dụng ống kim loại, nước làm mát lưu thông qua vỏ hoặc xung quanh ống, tối ưu trao đổi nhiệt. Phổ biến trong công nghiệp, nhưng có kích thước lớn, chi phí sản xuất cao và chịu áp suất không cao.
>> Tham khảo ngay: Dịch vụ thiết kế và thi công hệ thống lạnh công nghiệp trọn gói cảu KSP Việt Nam
Trong các hệ thống HVAC và lạnh công nghiệp, dàn ngưng tụ và dàn bay hơi là hai bộ phận quan trọng, mỗi cái đều có vai trò đặc biệt trong việc tối ưu hóa hiệu suất.
Đặc điểm | Thiết bị ngưng tụ (Dàn nóng) | Dàn bay hơi |
Chức năng | Chuyển đổi môi chất lạnh từ trạng thái khí sang lỏng | Hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh, chuyển đổi môi chất lạnh từ trạng thái lỏng sang khí |
Vị trí lắp đặt | Thường lắp đặt bên ngoài nhà | Thường lắp đặt bên trong khu vực cần làm lạnh |
Quá trình trao đổi nhiệt | Môi trường xung quanh, giải phóng nhiệt | Môi trường cần làm lạnh, hấp thụ nhiệt |
Áp suất môi chất lạnh | Môi chất lạnh ở áp suất cao | Môi chất lạnh ở áp suất thấp |
Nhiệt độ môi chất lạnh | Ở nhiệt độ cao | Ở nhiệt độ thấp |
Ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống | Hiệu suất ngưng tụ cao góp phần tăng hiệu suất làm lạnh | Hiệu suất bay hơi cao góp phần giảm nhiệt độ môi trường cần làm lạnh hiệu quả |
Lựa chọn thiết bị | Dựa trên công suất làm lạnh, điều kiện môi trường xung quanh và loại môi chất lạnh | Dựa trên công suất làm lạnh, kích thước khu vực cần làm lạnh và loại môi chất lạnh |
Mong rằng, qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được cơ chế và tầm quan trọng của dàn ngưng tụ trong hệ thống điều hòa không khí công nghiệp. Để khám phá thêm hoặc giải đáp mọi thắc mắc, đừng ngần ngại gọi ngay cho KSP Việt Nam theo hotline: 0918 675 239 – chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và tận tâm!